Full Name: Austin Pack
Tên áo: PACK
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Feb 25, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2022 | Charlotte Independence | 70 |
Jan 14, 2022 | Hartford Athletic | 70 |
Jul 4, 2020 | Charlotte Independence | 70 |
Mar 6, 2020 | Charlotte Independence | 69 |
Mar 4, 2020 | Pittsburgh Riverhounds | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
23 | Dustin Corea | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Miguel Ibarra | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Kharlton Belmar | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
2 | Hugh Roberts | HV(PC) | 32 | 70 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
2 | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | ||
29 | Juan Carlos Obregón | F(C) | 27 | 69 | ||
Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 23 | 72 | |||
Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
5 | Shalom Dutey | HV(C) | 26 | 70 |