Full Name: Austin Pack
Tên áo: PACK
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 25, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Tormenta FC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Tormenta FC | 70 |
Jan 9, 2025 | Tormenta FC | 70 |
Jul 4, 2022 | Charlotte Independence | 70 |
Jan 14, 2022 | Hartford Athletic | 70 |
Jul 4, 2020 | Charlotte Independence | 70 |
Mar 6, 2020 | Charlotte Independence | 69 |
Mar 4, 2020 | Pittsburgh Riverhounds | 69 |
May 10, 2019 | Pittsburgh Riverhounds | 68 |
Mar 16, 2019 | Portland Timbers | 68 |
Aug 2, 2018 | Portland Timbers | 68 |
Aug 1, 2018 | Portland Timbers | 68 |
Mar 26, 2018 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 68 |
Dec 4, 2017 | Puerto Rico FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Conor Doyle | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
1 | ![]() | Austin Pack | GK | 31 | 70 | |
58 | ![]() | Oscar Jimenez | HV,DM,TV(PT) | 35 | 71 | |
71 | ![]() | Handwalla Bwana | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | |
5 | ![]() | Anatolie Prepelita | HV(C) | 27 | 72 |