Full Name: Hugh Roberts
Tên áo: ROBERTS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Sep 27, 1992)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 77
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | Charlotte Independence | 70 |
Mar 19, 2023 | Monterey Bay FC | 70 |
Feb 8, 2022 | Monterey Bay FC | 70 |
Jan 15, 2019 | Charlotte Independence | 70 |
Mar 15, 2018 | Pittsburgh Riverhounds | 70 |
Dec 29, 2016 | Philadelphia Union-2 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
2 | ![]() | Hugh Roberts | HV(PC) | 32 | 70 | |
![]() | Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
2 | ![]() | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | |
![]() | Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
5 | ![]() | Shalom Dutey | HV(C) | 26 | 70 |