Full Name: Nicolás César Rizzo Rossetti
Tên áo: RIZZO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jul 30, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2024 | FC Trapani 1905 | 74 |
Nov 9, 2023 | FC Trapani 1905 | 74 |
Oct 16, 2023 | Lamezia Terme | 74 |
Nov 9, 2022 | Giugliano | 74 |
Sep 14, 2022 | Giugliano | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andrea Cocco | F(C) | 38 | 78 | ||
69 | Oliver Kragl | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 33 | 76 | ||
15 | Marco Crimi | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
4 | Sergio Sabatino | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Mattia Montini | F(C) | 32 | 76 | ||
7 | Mauro Bollino | F(PTC) | 29 | 76 | ||
13 | Giovanni Sbrissa | DM(C),TV(PTC) | 27 | 70 | ||
5 | Andrea Cristini | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | Alberto Acquadro | TV(C) | 28 | 75 | ||
91 | Luca Sparandeo | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
17 | Federico Marigosu | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
32 | Marco Palermo | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
27 | Jacopo Gelli | HV(C) | 22 | 69 | ||
21 | Racine Ba | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
28 | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 19 | 60 | ||
20 | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 63 |