Fabian KALIG

Full Name: Fabian Kalig

Tên áo: KALIG

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Mar 28, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2021Erzgebirge Aue80
Aug 31, 2021Erzgebirge Aue80
Sep 9, 2020Erzgebirge Aue80
Sep 3, 2020Erzgebirge Aue82
Sep 19, 2018Erzgebirge Aue82
Oct 29, 2017Erzgebirge Aue80
Nov 21, 2016Erzgebirge Aue77

Erzgebirge Aue Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Martin MannelMartin MannelGK3778
14
Boris TashchyBoris TashchyAM,F(C)3178
10
Mirnes PepićMirnes PepićDM,TV,AM(C)2979
34
Marvin StefaniakMarvin StefaniakAM(PTC)3078
13
Erik MajetschakErik MajetschakDM,TV,AM(C)2576
24
Steffen NkansahSteffen NkansahHV(PTC)2976
26
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
6
Can ÖzkanCan ÖzkanHV(P),DM,TV(PC)2576
25
Tim KipsTim KipsGK2472
15
Marcel BärMarcel BärAM,F(PTC)3279
23
Anthony BaryllaAnthony BaryllaHV(PC)2778
20
Jonah FabischJonah FabischDM,TV(C)2367
11
Omar SijaricOmar SijaricAM(PTC),F(PT)2376
29
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
17
Pascal FallmannPascal FallmannHV,DM,TV(P)2175
4
Niko VukancicNiko VukancicHV(C)2376
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2275
30
Ali Loune
1. FC Nürnberg
DM,TV,AM(C)2375
7
Sean SeitzSean SeitzAM(PT),F(PTC)2374
36
Max UhligMax UhligGK1864
19
Tim Hoffmann
Hertha BSC
HV(TC)2073
21
Maxim BurghardtMaxim BurghardtHV,DM,TV(P)2070
18
William KallenbachWilliam KallenbachAM(PT)1965
9
Ricky BornscheinRicky BornscheinF(C)2570
8
Mika ClausenMika ClausenTV(C),AM(PC)2273
Aaron HenkelAaron HenkelHV,DM(T),TV(TC)1860