Full Name: Ivan Prskalo
Tên áo: PRSKALO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Mar 29, 1995)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | Njardvík FC | 73 |
Sep 27, 2022 | Njardvík FC | 73 |
Jun 17, 2020 | GOŠK Gabela | 73 |
Jan 14, 2020 | GOŠK Gabela | 73 |
Sep 14, 2019 | GOŠK Gabela | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Hólmar Örn Rúnarsson | TV(PC) | 42 | 73 | ||
6 | Einar Orri Einarsson | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
13 | Marc Mcausland | HV(PC) | 36 | 73 | ||
9 | Oumar Diouck | F(C) | 30 | 76 | ||
João Ananias | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | |||
13 | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
11 | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
11 | Rafael Victor | F(C) | 28 | 72 |