Full Name: Sunday Chukuamaka Emmanuel
Tên áo: EMMANUEL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 25, 1992)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 78
CLB: Mohammedan SC Dhaka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Mohammedan SC Dhaka | 73 |
Apr 9, 2022 | Sunshine Stars | 73 |
Apr 5, 2018 | XSKT Can Tho | 73 |
Dec 31, 2017 | XSKT Can Tho | 73 |
Apr 23, 2017 | Becamex Bình Duong | 73 |
Mar 28, 2017 | Becamex Bình Duong | 74 |
Dec 23, 2016 | Thanh Hóa FC | 74 |
Aug 23, 2016 | Thanh Hóa FC | 75 |
Aug 15, 2016 | Thanh Hóa FC | 77 |
Aug 17, 2015 | CD Feirense | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Daniel Febles | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | |
![]() | Sunday Emmanuel | F(C) | 32 | 73 | ||
5 | ![]() | Duarte Roger | HV(C) | 30 | 73 | |
39 | ![]() | Mahbubur Rahman | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | |
10 | ![]() | Souleymane Diabate | F(C) | 33 | 73 | |
8 | ![]() | Said Rakib Khan | HV,DM,TV(PT) | 26 | 67 | |
![]() | Muzaffar Muzaffarov | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
11 | ![]() | Jafar Iqbal | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Sujon Hossain | GK | 28 | 67 | |
![]() | Ernest Boateng | AM(T),F(TC) | 23 | 70 |