Full Name: Ernest Boateng
Tên áo:
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jun 6, 2001)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Mohammedan SC Dhaka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Daniel Febles | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | |
![]() | Sunday Emmanuel | F(C) | 33 | 73 | ||
5 | ![]() | Duarte Roger | HV(C) | 30 | 73 | |
39 | ![]() | Mahbubur Rahman | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | |
10 | ![]() | Souleymane Diabate | F(C) | 34 | 73 | |
8 | ![]() | Said Rakib Khan | HV,DM,TV(PT) | 26 | 67 | |
![]() | Muzaffar Muzaffarov | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
11 | ![]() | Jafar Iqbal | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Sujon Hossain | GK | 28 | 67 | |
![]() | Ernest Boateng | AM(T),F(TC) | 23 | 70 | ||
![]() | Riyadul Hasan Rafi | HV(PC) | 25 | 72 |