Full Name: Adrien Rawyler
Tên áo: RAWYLER
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jun 13, 1993)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2022 | FC Biel-Bienne | 72 |
Oct 15, 2016 | FC Biel-Bienne | 72 |
Sep 7, 2015 | FC Thun | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Anthony Mossi | GK | 30 | 73 | |||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Samuel Delli Carri | HV(C) | 26 | 70 | |||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 24 | 69 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
GK | 24 | 70 | ||||
HV,DM(C) | 22 | 70 | ||||
Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | |||
AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||||
8 | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |