Full Name: Ayrton Daryl Statie
Tên áo: STATIE
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 22, 1994)
Quốc gia: Curaçao
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2022 | Kozakken Boys | 73 |
Aug 12, 2022 | Kozakken Boys | 73 |
May 20, 2021 | Reno 1868 FC | 73 |
Jan 20, 2020 | Reno 1868 FC | 73 |
Oct 2, 2019 | FC Lienden | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 34 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Ramón ten Hove | GK | 26 | 70 | |||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Joey Koorevaar | GK | 23 | 65 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 23 | 68 |