10
Makan KONATÉ

Full Name: Makan Konaté

Tên áo: KONATÉ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Nov 10, 1991)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 68

CLB: Persikabo 1973

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Persikabo 197376
Dec 7, 2023PS Barito Putera76
Oct 30, 2023PS Barito Putera76
Oct 23, 2023PS Barito Putera77
Jul 11, 2023PS Barito Putera77

Persikabo 1973 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Makan KonatéMakan KonatéTV,AM(C)3376
24
Dalmiansyah MatutuDalmiansyah MatutuAM,F(C)2765
17
Abdul RahmanAbdul RahmanHV(C)3672
Abdullah SyafeiAbdullah SyafeiHV,DM(C)2860
11
Fareed SadatFareed SadatAM(PT),F(PTC)2670
13
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
4
Ahmad WahyudiAhmad WahyudiHV(C)2365
81
Dwiki AryaDwiki AryaDM,TV(C)2472
16
Munadi MunadiMunadi MunadiDM,TV(C)3568
7
Alif JaelaniAlif JaelaniAM(C)2267
3
Léo LelisLéo LelisHV(C)3176
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2468
9
Irman ToberruIrman ToberruAM(PT),F(PTC)2570
8
Jovanni RenaldiJovanni RenaldiDM,TV(C)2164
26
Syamsul RifaiSyamsul RifaiDM,TV(C)1862
18
Henry RivaldiHenry RivaldiAM,F(PT)2865
38
Chairil ZulazharChairil ZulazharGK2563