33
Ivan MARIĆ

Full Name: Ivan Marić

Tên áo: MARIĆ

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (Aug 3, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Adhyaksa FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Adhyaksa FC70

Adhyaksa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
61
Mamadou BarryMamadou BarryF(C)3972
17
Makan KonatéMakan KonatéTV,AM(C)3376
9
Dedi HartonoDedi HartonoAM,F(PT)3773
4
Mahdi AlbaarMahdi AlbaarHV,DM(P)2871
6
Misbakus SolikinMisbakus SolikinDM,TV(C)3273
94
Heri SusantoHeri SusantoAM,F(PT)3071
11
Kevy SyahertianKevy SyahertianAM(PTC)2569
1
Andriyas FranciscoAndriyas FranciscoGK2465
25
Andreas AdoAndreas AdoAM(PT),F(PTC)2870
13
Dimas PamungkasDimas PamungkasHV,DM(C)2066
3
Obet ChoiriObet ChoiriHV(PTC)3072
45
Jodi KustiawanJodi KustiawanHV(PC)3371
91
Afriansyah AfriansyahAfriansyah AfriansyahF(C)3468
88
Rafit IkhwanudinRafit IkhwanudinGK2864
99
Faisol YunusFaisol YunusAM(PT),F(PTC)2863
33
Ivan MarićIvan MarićHV(PC),DM(C)3070
32
Tabroni TabroniTabroni TabroniHV(C)2360
29
Raia IrvanzaRaia IrvanzaAM,F(C)2360
80
Roy SandyRoy SandyDM,TV,AM(C)2062
85
Jefri WibowoJefri WibowoGK2662
10
Aleksa AndrejićAleksa AndrejićAM(PTC),F(PT)3270
5
Harli CahyaHarli CahyaHV(C)2260
7
Sehabudin AhmadSehabudin AhmadAM(PT),F(PTC)3163
14
Indra LesmanaIndra LesmanaHV(TC)2463
18
Ardi RamdaniArdi RamdaniHV(C)2765
19
Aldito QuarismaAldito QuarismaDM,TV(C)2060
22
Bufon SugandiBufon SugandiGK2360
28
Kadir ToyoKadir ToyoAM,F(PT)2465
34
Galuh NataGaluh NataDM,TV(C)2363
47
Shafa AbdillahShafa AbdillahDM,TV(C)2563
77
Satrio MegaSatrio MegaAM(PTC),F(PT)1960