80
Roy SANDY

Full Name: Roy Sandy

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 19 (Apr 5, 2005)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 44

CLB: Adhyaksa FC

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Adhyaksa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Dedi HartonoDedi HartonoAM,F(PT)3773
4
Mahdi AlbaarMahdi AlbaarHV,DM(P)2871
6
Misbakus SolikinMisbakus SolikinDM,TV(C)3273
94
Heri SusantoHeri SusantoAM,F(PT)3071
11
Kevy SyahertianKevy SyahertianAM(PTC)2569
1
Andriyas FranciscoAndriyas FranciscoGK2465
25
Andreas AdoAndreas AdoAM(PT),F(PTC)2770
13
Dimas PamungkasDimas PamungkasHV,DM(C)2066
3
Obet ChoiriObet ChoiriHV(PTC)3072
45
Jodi KustiawanJodi KustiawanHV(PC)3271
8
Dave MustaineDave MustaineDM,TV,AM(C)3271
91
Afriansyah AfriansyahAfriansyah AfriansyahF(C)3368
88
Rafit IkhwanudinRafit IkhwanudinGK2764
95
Rafael ConradoRafael ConradoAM(P),F(PC)3071
33
Ivan MarićIvan MarićHV(PC),DM(C)3070
32
Tabroni TabroniTabroni TabroniHV(C)2260
29
Raia IrvanzaRaia IrvanzaAM,F(C)2260
80
Roy SandyRoy SandyDM,TV,AM(C)1962
85
Jefri WibowoJefri WibowoGK2562
10
Aleksa AndrejićAleksa AndrejićAM(PTC),F(PT)3270
5
Harli CahyaHarli CahyaHV(C)2260
7
Sehabudin AhmadSehabudin AhmadAM(PT),F(PTC)3163
14
Indra LesmanaIndra LesmanaHV(TC)2463
18
Ardi RamdaniArdi RamdaniHV(C)2765
19
Aldito QuarismaAldito QuarismaDM,TV(C)2060
22
Bufon SugandiBufon SugandiGK2360
28
Kadir ToyoKadir ToyoAM,F(PT)2465
34
Galuh NataGaluh NataDM,TV(C)2263
47
Shafa AbdillahShafa AbdillahDM,TV(C)2463
77
Satrio MegaSatrio MegaAM(PTC),F(PT)1860