14
Indra LESMANA

Full Name: Indra Lesmana Suteja

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Jun 6, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Adhyaksa FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Adhyaksa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Dedi HartonoDedi HartonoAM,F(PT)3773
4
Mahdi AlbaarMahdi AlbaarHV,DM(P)2871
6
Misbakus SolikinMisbakus SolikinDM,TV(C)3273
94
Heri SusantoHeri SusantoAM,F(PT)3071
11
Kevy SyahertianKevy SyahertianAM(PTC)2569
1
Andriyas FranciscoAndriyas FranciscoGK2465
25
Andreas AdoAndreas AdoAM(PT),F(PTC)2770
13
Dimas PamungkasDimas PamungkasHV,DM(C)2066
3
Obet ChoiriObet ChoiriHV(PTC)2972
45
Jodi KustiawanJodi KustiawanHV(PC)3271
8
Dave MustaineDave MustaineDM,TV,AM(C)3271
91
Afriansyah AfriansyahAfriansyah AfriansyahF(C)3368
88
Rafit IkhwanudinRafit IkhwanudinGK2764
95
Rafael ConradoRafael ConradoAM(P),F(PC)2971
33
Ivan MarićIvan MarićHV(PC),DM(C)3070
32
Tabroni TabroniTabroni TabroniHV(C)2260
29
Raia IrvanzaRaia IrvanzaAM,F(C)2260
80
Roy SandyRoy SandyDM,TV,AM(C)1962
85
Jefri WibowoJefri WibowoGK2562
10
Aleksa AndrejićAleksa AndrejićAM(PTC),F(PT)3170
5
Harli CahyaHarli CahyaHV(C)2260
7
Sehabudin AhmadSehabudin AhmadAM(PT),F(PTC)3163
14
Indra LesmanaIndra LesmanaHV(TC)2463