31
Eduardo CABALLERO

Full Name: José Eduardo Caballero Bazán

Tên áo: CABALLERO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 31, 1997)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 86

CLB: Comerciantes Unidos

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Comerciantes Unidos75
Feb 21, 2024Carlos A. Mannucci75
Oct 11, 2023Atlético Grau75
Oct 6, 2023Atlético Grau73
Feb 27, 2023Atlético Grau73
Oct 21, 2022Atlético Grau73

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2876
77
Ray SandovalRay SandovalAM(PT),F(PTC)3078
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2976
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2875
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3470
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2673
25
Williams GuzmánWilliams GuzmánHV(C)2474
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2972