25
Enmanuel PÁUCAR

Full Name: Enmanuel Jesús Páucar Reyes

Tên áo: PÁUCAR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Aug 9, 1996)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Comerciantes Unidos

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Comerciantes Unidos77
Oct 12, 2023Deportivo Garcilaso77
Oct 12, 2023Deportivo Garcilaso75
Feb 21, 2023Deportivo Garcilaso75
Jan 12, 2023Deportivo Garcilaso75
Jan 22, 2021Ayacucho FC75
Sep 2, 2020Universitario de Deportes75
Sep 1, 2020Universitario de Deportes75
May 28, 2020Universitario de Deportes đang được đem cho mượn: Atlético Grau75

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2776
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2876
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
75
José IngaJosé IngaDM,TV(C)2574
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2775
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3370
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2573
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2872