Full Name: Luis Felipe Carvalho Da Silva
Tên áo: CARVALHO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 18, 1993)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 96
CLB: Tacuarembó FC
Squad Number: 88
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Tacuarembó FC | 76 |
Oct 20, 2023 | Juventude | 76 |
Oct 13, 2023 | Juventude | 78 |
Dec 23, 2022 | Juventude | 78 |
Jul 26, 2022 | Boston River SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Felipe Carvalho | HV(C) | 30 | 76 | ||
27 | Juan Moreira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
12 | Lorenzo Bidart | GK | 25 | 65 | ||
16 | Álex de Freitas | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
18 | Octavio Perdomo | TV(C) | 24 | 65 | ||
22 | TV(C) | 22 | 65 | |||
10 | Nicolás Pintado | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
1 | Federico Pintado | GK | 22 | 73 | ||
20 | Kevin Janchuk | AM,F(T) | 22 | 65 |