?
Jorge GRAVÍ

Full Name: Jorge Daniel Graví Piñeiro

Tên áo: GRAVÍ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 16, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: CS Cerrito

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2022CS Cerrito78
Feb 7, 2022CA Atenas78
Sep 3, 2021Danubio78
Feb 9, 2021Danubio đang được đem cho mượn: Club Plaza Colonia78
Jan 2, 2021Danubio78
Jan 1, 2021Danubio78
Nov 26, 2020Danubio đang được đem cho mượn: Club Plaza Colonia78
May 20, 2020Danubio đang được đem cho mượn: Club Plaza Colonia78
Feb 22, 2019Cerro Largo78
Jan 20, 2018Danubio78
Aug 25, 2015Danubio78

CS Cerrito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Julián PerujoJulián PerujoHV,DM,TV(P)3976
19
Agustín PeñaAgustín PeñaHV,DM,TV(P)3677
77
Pablo OliveraPablo OliveraAM,F(PTC)3778
20
Sebastián PírizSebastián PírizHV(P),DM,TV(PC)3578
32
Ignacio PanzarielloIgnacio PanzarielloTV,AM(PC)3475
Gastón PoncetGastón PoncetF(C)3373
Jonatan ÁlvezJonatan ÁlvezF(C)3673
23
Gastón DíazGastón DíazDM,TV(C)2975
Jorge GravíJorge GravíAM(PTC),F(PT)3178
32
Santiago BelliniSantiago BelliniF(C)2876
34
Ezequiel EscobarEzequiel EscobarAM(PT),F(PTC)2574
22
Gastón RoselloGastón RoselloHV,DM(T)2773
33
Agustín BuffaAgustín BuffaGK2767
12
Andrés SamurioAndrés SamurioGK2876
9
Luis Miguel RodríguezLuis Miguel RodríguezAM(PT),F(PTC)2672
Vicente MosquiloVicente MosquiloF(C)2365
35
Alan SosaAlan SosaTV(C)3063
28
Mateo DemarcoMateo DemarcoAM(PT),F(PTC)2272
9
Brandon BarreraBrandon BarreraF(C)2567
23
Fabio SastreFabio SastreTV(C)2473
27
Brian PereaBrian PereaDM,TV(C)3472
Mauricio NúñezMauricio NúñezTV(C),AM(PC)2365
23
Gastón PrioreGastón PrioreF(C)2565
2
Maximiliano CastillaMaximiliano CastillaHV(PC)3073
30
Mateo VistaMateo VistaHV(PC)2465
31
Enzo RibeiroEnzo RibeiroHV,DM,TV(P)2465
25
Agustín PinheiroAgustín PinheiroDM,TV(C)2265
27
Ángel LlanesÁngel LlanesDM,TV(C)2565
21
Alan ArandaAlan ArandaAM(PC)2370
Lucas CajesLucas CajesAM(PTC)2467
Luciano BatistaLuciano BatistaAM(P),F(PC)2365