Full Name: Santiago Bellini Noya
Tên áo: BELLINI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Sep 18, 1996)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 90
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2022 | Juventud de Las Piedras | 76 |
Dec 1, 2020 | Central Español | 76 |
Nov 25, 2020 | Central Español | 78 |
Jun 2, 2019 | Montevideo Wanderers | 78 |
Jun 1, 2019 | Montevideo Wanderers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Carlos Santucho | HV,DM(C) | 39 | 77 | ||
Leandro Gelpi | GK | 33 | 78 | |||
César Taján | F(PTC) | 32 | 76 | |||
Matías Duffard | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
9 | Santiago Bellini | F(C) | 27 | 76 | ||
10 | John Pintos | TV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Facundo Vigo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Nicolás Rodríguez | HV(PC) | 25 | 76 | |||
5 | Franco Muñoz | TV(C) | 25 | 70 | ||
36 | Uri Amaral | F(C) | 25 | 73 | ||
Owen Falconis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Axel Prado | HV(TC) | 21 | 76 |