Full Name: Wellington De Jorge Estanislau Paeckart
Tên áo: PECKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (May 2, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | North Carolina FC | 74 |
Mar 17, 2023 | North Carolina FC | 74 |
Jan 14, 2020 | North Carolina FC | 74 |
Mar 27, 2018 | San Antonio FC | 74 |
Feb 6, 2017 | San Antonio FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 37 | 73 | ||
5 | Daniel Navarro | HV,DM(C) | 33 | 70 | ||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 30 | 70 | ||
6 | Jacori Hayes | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 32 | 75 | ||
28 | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
7 | Lamar Batista | HV(TC) | 26 | 73 | ||
4 | Justin Malou | HV(PC) | 25 | 65 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
16 | Rodrigo da Costa | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
10 | Jaden Servania | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 |