Full Name: Oalex Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Nov 11, 1995)
Quốc gia: Saint Vincent và Grenadines
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: North Carolina FC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | North Carolina FC | 70 |
Jan 20, 2022 | North Carolina FC | 70 |
Mar 11, 2021 | Richmond Kickers | 70 |
Mar 17, 2019 | Seattle Sounders | 70 |
Mar 12, 2019 | Seattle Sounders | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 36 | 73 | ||
5 | Daniel Navarro | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 29 | 70 | ||
6 | Jacori Hayes | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
3 | Nelson Flores | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 65 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 31 | 75 | ||
28 | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
7 | Lamar Batista | HV(TC) | 26 | 73 | ||
4 | Justin Malou | HV(PC) | 24 | 65 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 25 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
13 | GK | 20 | 65 |