Full Name: Bryce Washington
Tên áo: WASHINGTON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 12, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: North Carolina FC
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | North Carolina FC | 65 |
Dec 23, 2023 | North Carolina FC | 65 |
Nov 2, 2023 | D.C. United | 65 |
Nov 1, 2023 | D.C. United | 65 |
Apr 5, 2023 | D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 36 | 73 | ||
5 | Daniel Navarro | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 29 | 70 | ||
6 | Jacori Hayes | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
3 | Nelson Flores | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 65 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 31 | 75 | ||
28 | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
7 | Lamar Batista | HV(TC) | 26 | 73 | ||
4 | Justin Malou | HV(PC) | 24 | 65 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 25 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
13 | GK | 20 | 65 | |||
16 | Rodrigo da Costa | AM,F(PTC) | 30 | 75 |