Full Name: Tomislav Barišić
Tên áo: BARIŠIĆ
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Mar 6, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: NK Krško
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | NK Krško | 73 |
May 4, 2022 | HSK Posušje | 73 |
Apr 4, 2022 | HSK Posušje | 73 |
Jul 20, 2021 | HSK Posušje | 73 |
Jul 25, 2019 | HŠK Zrinjski | 73 |
Jun 2, 2019 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 1, 2019 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jan 9, 2019 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Mar 16, 2018 | NK Lučko | 73 |
Oct 8, 2017 | NK Lučko | 73 |
Aug 3, 2017 | NK Rudeš | 73 |
Feb 15, 2016 | NK Rudeš | 73 |
Dec 12, 2015 | FK Velež Mostar | 73 |
Oct 25, 2014 | FK Velež Mostar | 73 |
Sep 23, 2014 | NK Zagreb | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Tomislav Barišić | HV(P) | 31 | 73 | ||
14 | Tomislav Hanžek | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | ||
21 | Luka Kunštić | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
Karlo Plantak | DM,TV(C) | 27 | 74 |