Full Name: Kevin Hingerl
Tên áo: HINGERL
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Aug 2, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: TSV Buchbach
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2024 | TSV Buchbach | 73 |
Mar 22, 2023 | Türkgücü München | 73 |
Jul 12, 2017 | Wacker Burghausen | 73 |
Aug 22, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
Nov 25, 2014 | SpVgg Unterhaching | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christian Brucia | TV,AM(P) | 36 | 76 | ||
10 | Fatjon Celani | F(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Kevin Hingerl | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Philipp Walter | HV(PC) | 28 | 70 |