Jan MAUERSBERGER

Full Name: Jan Mauersberger

Tên áo: MAUERSBERGER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Jun 17, 1985)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2016TSV 1860 München80
Jan 22, 2016TSV 1860 München80
Dec 8, 2013Karlsruher SC80
Aug 12, 2012Karlsruher SC80
May 23, 2012Karlsruher SC83
Oct 27, 2010SpVgg Greuther Fürth83

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3280
11
René VollathRené VollathGK3578
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)3079
Thomas DähneThomas DähneGK3180
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
Max ChristiansenMax ChristiansenHV,DM,TV(C)2880
22
Sigurd HaugenSigurd HaugenF(C)2878
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2979
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2880
8
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2576
30
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2878
Manuel PfeiferManuel PfeiferHV,DM,TV(T)2578
36
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3176
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2577
34
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
Justin SteinkötterJustin SteinkötterF(C)2573
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2878
24
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2475
26
Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3178
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
25
Sean DulicSean DulicHV(TC),DM(C)2067