11
Paulo CONRADO

Full Name: Paulo Conrado Do Carmo Sardin

Tên áo: CONRADO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Jul 18, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nongbua Pitchaya FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Nongbua Pitchaya FC74
Aug 4, 2024Nongbua Pitchaya FC74
Mar 19, 2024Quảng Nam74
Oct 16, 2023Quảng Nam74
Sep 4, 2023Thanh Hóa FC74
Apr 27, 2023Thanh Hóa FC74
Jan 15, 2023Thanh Hóa FC74
Nov 10, 2022BG Pathum United74
Jun 5, 2022BG Pathum United74
Oct 11, 2021Trat FC74
Dec 6, 2018FC Balti74
Nov 7, 2018FC Balti73
Jul 6, 2017EC Novo Hamburgo73
Jun 5, 2017EC Novo Hamburgo74
Feb 15, 2016Tombense FC74

Nongbua Pitchaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jong-Woo ParkJong-Woo ParkDM,TV(C)3673
18
Anawin JujeenAnawin JujeenAM(PTC)3874
11
Paulo ConradoPaulo ConradoAM(PT),F(PTC)3374
9
Abo EisaAbo EisaAM(PT)2972
46
Jorge FellipeJorge FellipeHV(C)3675
88
Adisak HantesAdisak HantesHV,DM,TV(T)3376
15
Kittikun JamsuwanKittikun JamsuwanGK4076
14
Thanawut PhochaiThanawut PhochaiF(C)1960
77
Peeranan BaukhaiPeeranan BaukhaiAM(P),F(PC)1964
83
Suchin Yen-ArromSuchin Yen-ArromGK3473
3
Teerapong PalachomTeerapong PalachomHV,DM,TV,AM(T)2873
27
Wutthichai MaromWutthichai MaromHV(C)3074
25
Adisak WaenlorAdisak WaenlorHV,DM(C)3072
17
Jakkrit SongmaJakkrit SongmaHV(P),DM,TV(PC)2974
30
Weerayut SrivichaiWeerayut SrivichaiAM,F(T)3775
10
Chawin SrichanChawin SrichanAM,F(C)3373
20
Wichit TaneeWichit TaneeDM,TV(C)3174
32
Thanakit AuttharakThanakit AuttharakGK1863
21
Christian RontiniChristian RontiniHV(PC),DM(C)2573
29
Anukun FomthaisongAnukun FomthaisongHV(C)2870
7
Norraseth LukthongNorraseth LukthongDM,TV(C)3067
31
Prin GoonchornPrin GoonchornGK2967
54
Pattaraburin JannawanPattaraburin JannawanHV(C)1963
69
Pakorn SeekaewnitPakorn SeekaewnitTV(TC),AM(T)2265
95
Panupong PhuakphralapPanupong PhuakphralapF(C)2265
90
Natdanai ChuatlayNatdanai ChuatlayF(C)1860
16
Jakkrawut SongmaJakkrawut SongmaAM,F(PT)2970
99
Capistrano JardelCapistrano JardelF(C)3573