Full Name: Scott James Fenwick
Tên áo: FENWICK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Apr 9, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2024 | Workington AFC | 70 |
Jun 17, 2024 | Workington AFC | 70 |
Feb 7, 2022 | Workington AFC | 70 |
Mar 24, 2021 | Cork City | 70 |
Aug 8, 2020 | Cork City | 70 |
May 11, 2018 | Naxxar Lions | 70 |
Oct 23, 2017 | Naxxar Lions | 70 |
Jul 7, 2016 | York City | 70 |
May 17, 2016 | Hartlepool United | 70 |
Feb 6, 2016 | Hartlepool United | 70 |
Oct 15, 2015 | Hartlepool United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Norris | TV(PC) | 44 | 65 | ||
![]() | Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 34 | 72 | ||
![]() | Steven Swinglehurst | HV(C) | 32 | 67 | ||
![]() | Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | ||
![]() | Jim Atkinson | GK | 30 | 65 | ||
![]() | David Symington | DM(C),TV(PC) | 31 | 70 | ||
![]() | Steven Rigg | AM,F(PTC) | 32 | 68 | ||
![]() | Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Nathan Waterston | AM(PT) | 27 | 63 | ||
![]() | Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | ||
![]() | Charlie Barnes | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
![]() | Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 23 | 64 | ||
![]() | Kai Nugent | TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 62 |