Full Name: Tomás Bolzicco
Tên áo: BOLZICCO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Nov 29, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Reggio Calabria
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | Reggio Calabria | 70 |
Nov 9, 2023 | Reggio Calabria | 70 |
Jun 9, 2022 | CA Estudiantes BA | 70 |
Jan 27, 2022 | CA Estudiantes BA đang được đem cho mượn: CS Macará | 70 |
Jan 25, 2021 | CA Estudiantes BA | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Antonino Barillà | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 78 | ||
2 | Daniel Adejo | HV(PC) | 34 | 75 | ||
14 | Andrea Zanchi | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | Andrea Ingegneri | HV(TC) | 32 | 78 | ||
7 | Domenico Mungo | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Lorenzo Rosseti | F(C) | 29 | 78 | ||
9 | Tomás Bolzicco | F(PTC) | 29 | 70 | ||
4 | Francesco Salandria | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
71 | Antonio Porcino | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
43 | Milan Kremenovic | HV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Miguel Ángel Martínez | GK | 29 | 73 | ||
66 | Stefano Parodi | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
68 | Domenico Girasole | HV(C) | 23 | 75 | ||
18 | Niccolò Marras | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
20 | Alessandro Provazza | AM(PT) | 20 | 65 |