Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wimborne
Tên viết tắt: WIM
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: The W S Stadium (3,250)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Wimborne
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jordan Rose | HV,DM(C) | 35 | 66 | |
0 | ![]() | Jordan Lee | HV,DM(P) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Dan Strugnell | HV(PC) | 32 | 63 | |
0 | ![]() | Ben Scorey | TV(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Lewis Beale | F(C) | 24 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |