Full Name: Jake Tony Sinclair
Tên áo: SINCLAIR
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Nov 29, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Wimborne Town | 70 |
Feb 5, 2022 | Wimborne Town | 70 |
Oct 17, 2016 | Frome Town | 70 |
Dec 16, 2015 | Frome Town | 70 |
Dec 9, 2015 | Frome Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Rose | HV,DM(C) | 34 | 66 | |||
Jordan Lee | HV,DM(P) | 27 | 65 | |||
Dan Strugnell | HV(PC) | 32 | 63 | |||
Ben Scorey | TV(C) | 23 | 60 | |||
Lewis Beale | F(C) | 24 | 60 |