50
Andrea INGEGNERI

Full Name: Andrea Ingegneri

Tên áo: INGEGNERI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 18, 1992)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: AS Reggina 1914

Squad Number: 50

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 15, 2024AS Reggina 191478
Nov 9, 2023AS Reggina 191478
Sep 17, 2023AS Reggina 191478
Jul 17, 2023Viterbese Calcio78
Feb 14, 2023Viterbese Calcio78
Sep 4, 2022Mantova 191178
Aug 20, 2022Mantova 191178
Feb 23, 2022Modena78
Oct 18, 2019Modena78
Jul 16, 2017Palermo FC78
Jul 11, 2017Palermo FC77
Jul 9, 2016Pordenone Calcio77
Jun 2, 2016Cesena FC77
Jun 1, 2016Cesena FC77
Aug 4, 2015Cesena FC đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio77

AS Reggina 1914 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Antonino BarillàAntonino BarillàHV,DM(T),TV(TC)3778
30
Davis CurialeDavis CurialeF(C)3775
2
Daniel AdejoDaniel AdejoHV(PC)3575
11
Antonino RagusaAntonino RagusaAM(PT),F(PTC)3578
23
Jacopo Dall'oglioJacopo Dall'oglioTV(C)3376
50
Andrea IngegneriAndrea IngegneriHV(TC)3378
10
Francesco UrsoFrancesco UrsoDM,TV(C)3177
27
Lorenzo RossetiLorenzo RossetiF(C)3078
4
Francesco SalandriaFrancesco SalandriaDM,TV(C)3075
7
Antonio PorcinoAntonio PorcinoHV,DM,TV,AM(T)3076
22
Miguel Ángel MartínezMiguel Ángel MartínezGK3073
68
Domenico GirasoleDomenico GirasoleHV(C)2575
31
Roman LazarRoman LazarGK2165
24
Mohamed LaaribiMohamed LaaribiTV,AM(C)3273
29
Racine BaRacine BaDM,TV(C)2265
20
Alessandro ProvazzaAlessandro ProvazzaAM(PT)2265
6
Eliman ChamEliman ChamHV,DM,TV(T)1965