Full Name: Im Chang-Kyoon
Tên áo: IM
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Apr 19, 1990)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Hwaseong FC
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Hwaseong FC | 70 |
Sep 4, 2023 | Chiangmai FC | 70 |
Apr 18, 2023 | Chiangmai FC | 70 |
May 5, 2021 | Suwon FC | 70 |
Apr 29, 2021 | Suwon FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ji-Ho Ahn | HV(C) | 37 | 73 | ||
19 | Byung-Soo Yoo | F(C) | 36 | 78 | ||
30 | Jun-Tae Park | F(C) | 34 | 77 | ||
7 | Young-Jun Shin | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Chang-Kyoon Im | TV,AM(C) | 34 | 70 | ||
21 | Jin-Young Kim | GK | 32 | 73 | ||
16 | Sung-Ki Yoo | TV(C) | 32 | 75 | ||
3 | Kyung-Min Kim | HV(C) | 34 | 75 | ||
Moudi Najjar | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 74 | |||
5 | Woo-Ram Jeon | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | ||
Seung-Jae Lee | AM,F(PTC) | 26 | 65 | |||
1 | Seok-Min Park | GK | 27 | 63 | ||
Tae-Won Kang | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
O-Yeon Cha | HV(C) | 26 | 72 | |||
14 | Yuki Aizu | HV,DM(PT) | 28 | 68 | ||
Dae-Hwan Kim | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
Gyu-Seok Lee | HV(C) | 23 | 67 | |||
Ji-Woo Lee | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Gi-Hyun Park | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |