Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hwaseong
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Hwaseong Sports Complex (35,270)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hwaseong
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Ji-Ho Ahn | HV(C) | 37 | 73 | |
19 | ![]() | Byung-Soo Yoo | F(C) | 37 | 78 | |
30 | ![]() | Jun-Tae Park | F(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | Young-Jun Shin | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Chang-Kyoon Im | TV,AM(C) | 35 | 70 | |
21 | ![]() | Jin-Young Kim | GK | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Sung-Ki Yoo | TV(C) | 33 | 75 | |
3 | ![]() | Kyung-Min Kim | HV(C) | 34 | 75 | |
5 | ![]() | Woo-Ram Jeon | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Seung-Jae Lee | AM,F(PTC) | 27 | 65 | |
1 | ![]() | Seok-Min Park | GK | 27 | 63 | |
0 | ![]() | Tae-Won Kang | AM(PTC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | O-Yeon Cha | HV(C) | 27 | 72 | |
0 | ![]() | Aleksandar Vojnovic | HV,DM(C) | 28 | 80 | |
0 | ![]() | Dae-Hwan Kim | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | Gyu-Seok Lee | HV(C) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Ji-Woo Lee | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Gi-Hyun Park | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Suwon FC |