16
Sung-Ki YOO

Full Name: Yoo Sung-Ki

Tên áo: YOO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Dec 21, 1991)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: Hwaseong FC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2023Hwaseong FC75
Mar 17, 2021Daejeon Korail FC75
Apr 1, 2016Daejeon Hana Citizen75
Oct 1, 2015Daejeon Hana Citizen74

Hwaseong FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ji-Ho AhnJi-Ho AhnHV(C)3773
19
Byung-Soo YooByung-Soo YooF(C)3678
30
Jun-Tae ParkJun-Tae ParkF(C)3477
7
Young-Jun ShinYoung-Jun ShinAM(PT),F(PTC)3575
14
Chang-Kyoon ImChang-Kyoon ImTV,AM(C)3470
21
Jin-Young KimJin-Young KimGK3273
16
Sung-Ki YooSung-Ki YooTV(C)3275
3
Kyung-Min KimKyung-Min KimHV(C)3475
Moudi NajjarMoudi NajjarTV,AM(T),F(TC)2474
5
Woo-Ram JeonWoo-Ram JeonHV,DM,TV(T)2463
Seung-Jae LeeSeung-Jae LeeAM,F(PTC)2665
1
Seok-Min ParkSeok-Min ParkGK2763
Tae-Won KangTae-Won KangAM(PTC)2467
O-Yeon ChaO-Yeon ChaHV(C)2672
14
Yuki AizuYuki AizuHV,DM(PT)2868
Dae-Hwan KimDae-Hwan KimHV,DM,TV(P)2073
Gyu-Seok LeeGyu-Seok LeeHV(C)2367
Ji-Woo LeeJi-Woo LeeHV,DM,TV(T)2165
Gi-Hyun ParkGi-Hyun ParkAM(PT),F(PTC)2065