Full Name: Cha O-Yeon
Tên áo: O Y CHA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Apr 15, 1998)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Hwaseong FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2024 | Hwaseong FC | 72 |
Jan 9, 2024 | FC Seoul | 72 |
Jan 1, 2024 | FC Seoul | 72 |
Nov 3, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Cheonan City | 72 |
Sep 2, 2023 | FC Seoul | 72 |
Sep 1, 2023 | FC Seoul | 72 |
May 6, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Cheonan City | 72 |
Jan 6, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Cheonan City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Ji-Ho Ahn | HV(C) | 37 | 73 | |
19 | ![]() | Byung-Soo Yoo | F(C) | 36 | 78 | |
30 | ![]() | Jun-Tae Park | F(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | Young-Jun Shin | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Chang-Kyoon Im | TV,AM(C) | 34 | 70 | |
21 | ![]() | Jin-Young Kim | GK | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Sung-Ki Yoo | TV(C) | 33 | 75 | |
3 | ![]() | Kyung-Min Kim | HV(C) | 34 | 75 | |
5 | ![]() | Woo-Ram Jeon | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | |
![]() | Seung-Jae Lee | AM,F(PTC) | 27 | 65 | ||
1 | ![]() | Seok-Min Park | GK | 27 | 63 | |
![]() | Tae-Won Kang | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | O-Yeon Cha | HV(C) | 26 | 72 | ||
![]() | Dae-Hwan Kim | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
![]() | Gyu-Seok Lee | HV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Ji-Woo Lee | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
![]() | Gi-Hyun Park | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
![]() | AM,F(PT) | 21 | 70 |