Full Name: Jonathan Diba Musangu
Tên áo: DIBA
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Oct 12, 1997)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2020 | Ashton United | 65 |
Feb 11, 2020 | Ashton United | 65 |
Oct 5, 2018 | Rochdale | 65 |
Aug 27, 2017 | Rochdale | 65 |
Aug 23, 2017 | Rochdale | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |