Full Name: Blake Tuxford
Tên áo: TUXFORD
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | APIA Leichhardt Tigers | 65 |
Jul 29, 2022 | APIA Leichhardt Tigers | 65 |
Jul 29, 2022 | APIA Leichhardt Tigers | 65 |
Feb 27, 2019 | APIA Leichhardt Tigers | 65 |
Feb 20, 2019 | APIA Leichhardt Tigers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Adrian Ucchino | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
15 | Themba Muata-Marlow | HV(C) | 30 | 70 | ||
12 | Anthony Bouzanis | GK | 29 | 65 | ||
Blake Tuxford | GK | 27 | 65 | |||
Oliver Kalac | GK | 22 | 65 | |||
17 | Rory Jordan | AM(PTC) | 24 | 66 | ||
Edward Caspers | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
Maksim Kasalovic | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
41 | Nicholas Azzone | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 68 | ||
14 | Jack Armson | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
2 | Seiya Kambayashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
16 | Sean Symons | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
7 | Jack Stewart | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
17 | Jordan Segreto | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |