Full Name: Kyriakos Andreopoulos
Tên áo: ANDREOPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jan 18, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | ZFC Meuselwitz | 70 |
Jun 18, 2023 | ZFC Meuselwitz | 70 |
Aug 1, 2021 | AO Trikala | 70 |
Jul 27, 2021 | AO Trikala | 80 |
Mar 18, 2021 | AO Trikala | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fabian Stenzel | HV(PT),DM(C) | 38 | 73 | ||
30 | René Eckardt | TV(PC) | 34 | 73 | ||
28 | Nils Miatke | HV,DM(T),TV(PT) | 34 | 78 | ||
22 | Florian Hansch | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
17 | Amer Kadric | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
Lukas Sedlak | GK | 25 | 67 | |||
7 | Dominik Bock | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
40 | Jean-Marie Plath | GK | 22 | 65 | ||
8 | Jan Halasz | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
Leon Schmökel | HV(PC) | 22 | 68 |