Full Name: Nils Miatke
Tên áo: MIATKE
Vị trí: HV,DM(T),TV(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 30, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: ZFC Meuselwitz
Squad Number: 28
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2021 | ZFC Meuselwitz | 78 |
Sep 15, 2020 | FSV Zwickau | 78 |
Oct 28, 2017 | FSV Zwickau | 78 |
Oct 24, 2017 | FSV Zwickau | 79 |
Dec 14, 2013 | Erzgebirge Aue | 79 |
Aug 12, 2012 | Erzgebirge Aue | 79 |
Aug 12, 2012 | Erzgebirge Aue | 77 |
May 15, 2012 | Erzgebirge Aue | 77 |
Oct 28, 2010 | Energie Cottbus | 77 |
Oct 28, 2010 | Energie Cottbus | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fabian Stenzel | HV(PT),DM(C) | 38 | 73 | ||
30 | René Eckardt | TV(PC) | 34 | 73 | ||
28 | Nils Miatke | HV,DM(T),TV(PT) | 35 | 78 | ||
22 | Florian Hansch | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
17 | Amer Kadric | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
Lukas Sedlak | GK | 25 | 67 | |||
7 | Dominik Bock | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
40 | Jean-Marie Plath | GK | 22 | 65 | ||
8 | Jan Halasz | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
Leon Schmökel | HV(PC) | 22 | 68 |