Full Name: Amer Kadric
Tên áo: KADRIC
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Nov 10, 1994)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 64
CLB: ZFC Meuselwitz
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | ZFC Meuselwitz | 73 |
Jul 3, 2020 | ZFC Meuselwitz | 73 |
Aug 31, 2018 | VfB Auerbach | 73 |
Oct 4, 2017 | VfB Auerbach | 73 |
Jul 17, 2017 | SC Wiedenbrück 2000 | 73 |
May 21, 2017 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fabian Stenzel | HV(PT),DM(C) | 38 | 73 | ||
30 | René Eckardt | TV(PC) | 34 | 73 | ||
28 | Nils Miatke | HV,DM(T),TV(PT) | 35 | 78 | ||
22 | Florian Hansch | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
17 | Amer Kadric | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
Lukas Sedlak | GK | 25 | 67 | |||
7 | Dominik Bock | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
40 | Jean-Marie Plath | GK | 22 | 65 | ||
8 | Jan Halasz | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
Leon Schmökel | HV(PC) | 22 | 68 |