5
Andrea MASIELLO

Full Name: Andrea Masiello

Tên áo: MASIELLO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Feb 5, 1986)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Südtirol

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025FC Südtirol82
Jan 13, 2025FC Südtirol83
Sep 9, 2024FC Südtirol83
Jan 16, 2024FC Südtirol83
Jan 11, 2024FC Südtirol84
Sep 11, 2022FC Südtirol84
Sep 5, 2022FC Südtirol84
Aug 30, 2022Genoa CFC84
Jun 9, 2022Genoa CFC84
Jun 6, 2022Genoa CFC86
Jul 23, 2021Genoa CFC86
Aug 11, 2020Genoa CFC86
Aug 5, 2020Genoa CFC87
Feb 4, 2020Genoa CFC87
Jun 21, 2019Atalanta BC87

FC Südtirol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andrea MasielloAndrea MasielloHV(C)3882
27
Jasmin KurtičJasmin KurtičDM,TV,AM(C)3683
23
Luca CeppitelliLuca CeppitelliHV(C)3582
79
Salvatore MolinaSalvatore MolinaTV(PTC),AM(PT)3382
17
Daniele CasiraghiDaniele CasiraghiTV(C),AM(PTC)3183
4
Tommaso ArrigoniTommaso ArrigoniDM,TV(C)3080
Frédéric VeseliFrédéric VeseliHV(PC)3280
90
Raphael OdogwuRaphael OdogwuF(C)3482
1
Giacomo PoluzziGiacomo PoluzziGK3682
99
Mateusz Praszelik
Hellas Verona
TV(C),AM(PTC)2482
8
Alessandro MallamoAlessandro MallamoTV(C),AM(TC)2578
11
Karim ZedadkaKarim ZedadkaHV,DM(T),TV(TC)2475
3
Andrea CagnanoAndrea CagnanoHV,DM,TV(T)2677
2
Hamza el KaouakibiHamza el KaouakibiHV(PC),DM(P)2677
7
Matteo RoverMatteo RoverTV,AM(PT),F(PTC)2582
21
Fabian TaitFabian TaitHV,DM(P),TV(PC)3182
24
Simone DavìSimone DavìHV,DM(T)2580
Luca Belardinelli
Empoli
DM(C),TV(TC)2380
Daniel TheinerDaniel TheinerGK2063
12
Giacomo DragoGiacomo DragoGK2376
33
Silvio MerkajSilvio MerkajAM,F(PTC)2779
68
Alessandro VimercatiAlessandro VimercatiHV(TC)2269
19
Nicola PietrangeliNicola PietrangeliHV(C)2476
28
Raphael KoflerRaphael KoflerHV(PC),DM,TV(C)1978
30
Andrea GiorginiAndrea GiorginiHV(C)2280
Daniel FoisDaniel FoisTV(C)1865
14
Federico DaviFederico DaviHV,DM,TV(PT)2274
9
Valerio Crespi
SS Lazio
F(C)2071
6
Jacopo MartiniJacopo MartiniDM,TV,AM(C)2073
15
Benedikt RottensteinerBenedikt RottensteinerHV(C)1970