19
Nicola PIETRANGELI

Full Name: Nicola Pietrangeli

Tên áo: PIETRANGELI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Jul 19, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 90

CLB: FC Südtirol

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024FC Südtirol74
Oct 15, 2023Rimini FC74
Oct 10, 2023Rimini FC65
Oct 6, 2023Rimini FC65

FC Südtirol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andrea MasielloAndrea MasielloHV(C)3883
27
Jasmin KurtičJasmin KurtičDM,TV,AM(C)3584
23
Luca CeppitelliLuca CeppitelliHV(C)3582
79
Salvatore MolinaSalvatore MolinaTV(PTC),AM(PT)3282
17
Daniele CasiraghiDaniele CasiraghiTV(C),AM(PTC)3183
4
Tommaso ArrigoniTommaso ArrigoniDM,TV(C)3080
90
Raphael OdogwuRaphael OdogwuF(C)3382
1
Giacomo PoluzziGiacomo PoluzziGK3682
99
Mateusz Praszelik
Hellas Verona
TV(C),AM(PTC)2482
8
Alessandro MallamoAlessandro MallamoTV(C),AM(TC)2578
11
Karim ZedadkaKarim ZedadkaHV,DM(T),TV(TC)2475
3
Andrea CagnanoAndrea CagnanoHV,DM,TV(T)2677
2
Hamza el KaouakibiHamza el KaouakibiHV(PC),DM(P)2677
7
Matteo RoverMatteo RoverTV,AM(PT),F(PTC)2582
21
Fabian TaitFabian TaitHV,DM(P),TV(PC)3182
24
Simone DavìSimone DavìHV,DM(T)2580
Daniel TheinerDaniel TheinerGK2063
12
Giacomo DragoGiacomo DragoGK2376
33
Silvio MerkajSilvio MerkajAM,F(PTC)2779
68
Alessandro VimercatiAlessandro VimercatiHV(TC)2269
19
Nicola PietrangeliNicola PietrangeliHV(C)2474
28
Raphael KoflerRaphael KoflerHV(PC),DM,TV(C)1975
30
Andrea GiorginiAndrea GiorginiHV(C)2280
Daniel FoisDaniel FoisTV(C)1865
14
Federico DaviFederico DaviHV,DM,TV(PT)2274
9
Valerio Crespi
SS Lazio
F(C)2071
6
Jacopo MartiniJacopo MartiniDM,TV,AM(C)1973
15
Benedikt RottensteinerBenedikt RottensteinerHV(C)1970