88
Jozef URBLÍK

Full Name: Jozef Urblík

Tên áo: URBLÍK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Aug 22, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Vasas SC

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2023Vasas SC76
Jul 18, 2023Vasas SC78
Feb 11, 2021Puskás Akadémia FC78
Oct 15, 2018Puskás Akadémia FC78
Feb 19, 2017Vysočina Jihlava78
Feb 15, 2017Vysočina Jihlava77
Oct 12, 2016Vysočina Jihlava77
Dec 1, 2014FC Nitra77
Aug 1, 2014FC Nitra74

Vasas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Róbert FeczesinRóbert FeczesinF(C)3873
15
Norbert KönyvesNorbert KönyvesAM(PT),F(PTC)3578
55
Levente JovaLevente JovaGK3378
8
Sebestyén Ihrig-FarkasSebestyén Ihrig-FarkasAM(C),F(PTC)3176
70
András RadóAndrás RadóAM(C),F(PTC)3176
36
Botond BaráthBotond BaráthHV(PC)3275
14
Dávid MárkvártDávid MárkvártTV,AM(C)3076
34
Kenny OtigbaKenny OtigbaHV(C)3274
5
Róbert LitauszkiRóbert LitauszkiHV(C)3474
10
Filip HolenderFilip HolenderAM,F(PTC)3078
88
Jozef UrblíkJozef UrblíkDM,TV(C)2876
Donát SzivacskiDonát SzivacskiHV,DM(C)2875
23
Máté VidaMáté VidaDM,TV(C)2876
Csaba BuktaCsaba BuktaHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
73
László DeutschLászló DeutschHV,DM,TV(T)2576
13
Zsombor BereczZsombor BereczTV,AM(C)2979
97
Dávid ZimonyiDávid ZimonyiF(C)2774
Regő SzánthóRegő SzánthóAM(PTC)2477
3
Bence PávkovicsBence PávkovicsHV(C)2776
66
Dominik SztojkaDominik SztojkaDM,TV,AM(C)2167
Attila GirsikAttila GirsikDM,TV(C)1860
15
Sándor HidiSándor HidiDM,TV(C)2368
20
Máté ÓdorMáté ÓdorHV(PC),DM(P)2372
Patrick IyinborPatrick IyinborHV(C)2376
26
János UramJános UramGK2373
Milán TóthMilán TóthF(C)2275
Zsombor MolnárZsombor MolnárGK2172