Full Name: Ricky Howard Miller
Tên áo: MILLER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Mar 13, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 89
CLB: Stamford AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Stamford AFC | 68 |
Jan 20, 2022 | Grantham Town | 68 |
Dec 12, 2021 | Dover Athletic | 68 |
Jul 12, 2021 | Dover Athletic | 68 |
Jan 5, 2021 | Aldershot Town | 68 |
Mar 9, 2020 | Port Vale | 68 |
Aug 5, 2019 | Port Vale | 71 |
Nov 15, 2018 | Port Vale | 71 |
Jul 13, 2018 | Port Vale | 71 |
Jun 25, 2018 | Port Vale | 70 |
Jun 2, 2018 | Peterborough United | 70 |
Jun 1, 2018 | Peterborough United | 70 |
Feb 1, 2018 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
May 8, 2017 | Peterborough United | 70 |
May 3, 2017 | Peterborough United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Michael Frew | AM(PT),F(PTC) | 40 | 66 | ||
![]() | Ricky Miller | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | ||
![]() | Ethan Young | HV(C) | 21 | 63 |