Full Name: Ricky Howard Miller
Tên áo: MILLER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Mar 13, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 89
CLB: Stamford AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Stamford AFC | 68 |
Jan 20, 2022 | Grantham Town | 68 |
Dec 12, 2021 | Dover Athletic | 68 |
Jul 12, 2021 | Dover Athletic | 68 |
Jan 5, 2021 | Aldershot Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michael Frew | AM(PT),F(PTC) | 39 | 66 | |||
Ricky Miller | AM(PT),F(PTC) | 35 | 68 |