9
Gerson TINOCO

Full Name: Gerson Betuel Tinoco Carbajal

Tên áo: TINOCO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 36 (Nov 2, 1988)

Quốc gia: Guatemala

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: CD Xinabajul

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2023CD Xinabajul68
Apr 16, 2022CD Xinabajul68
May 4, 2021CSD Municipal68
Jul 8, 2018CSD Municipal68
Mar 13, 2018Deportivo Petapa68
Aug 29, 2017Juticalpa FC68
Jun 21, 2017CD Suchitepéquez68
Sep 28, 2016Comunicaciones68
Jul 22, 2013Fylkir68
Sep 25, 2012Fylkir68

CD Xinabajul Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Gerson TinocoGerson TinocoAM(PT),F(PTC)3668
52
Manuel SosaManuel SosaGK3773
22
Liborio SánchezLiborio SánchezGK3573
7
Marvin CeballosMarvin CeballosAM(PT)3275
19
Brayan OrdóñezBrayan OrdóñezAM(PTC)3473
77
Jairo ArreolaJairo ArreolaTV,AM(C)3973
11
Guillermo ChavascoGuillermo ChavascoTV(T),AM(C)3374
10
Paolo DantazPaolo DantazTV(C)3073
21
Uri AmaralUri AmaralF(C)2673
40
Jorge MorenoJorge MorenoGK2067