11
Estefano ARANGO

Full Name: Estefano Arango González

Tên áo: ARANGO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 18, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Atlético Bucaramanga78
Nov 23, 2024Atlético Bucaramanga78
Nov 18, 2024Atlético Bucaramanga80
Feb 1, 2024Atlético Bucaramanga80
Jan 9, 2024Atlético Bucaramanga80

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Cristián ZapataCristián ZapataHV(C)3882
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3580
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3481
99
Michael RangelMichael RangelF(C)3380
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3278
5
Larry VásquezLarry VásquezDM,TV(C)3282
9
Andrés PonceAndrés PonceF(C)2878
12
Luis VásquezLuis VásquezGK2878
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
97
Adalberto PeñarandaAdalberto PeñarandaAM(PT),F(PTC)2778
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2678
1
Aldair Quintana
Atlético Nacional
GK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2680
26
Esneyder MenaEsneyder MenaHV,DM,TV,AM(P)2780
70
Frank CastañedaFrank CastañedaAM(PT),F(PTC)3080
30
Joider MicoltaJoider MicoltaAM(PT),F(PTC)2276
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
17
Juan Camilo MosqueraJuan Camilo MosqueraHV,DM,TV(T)2276
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2173