Full Name: Alejandro Covarrubias
Tên áo: COVARRUBIAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Sep 17, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2018 | Monterey Bay FC | 70 |
Apr 19, 2018 | Monterey Bay FC | 70 |
Jan 22, 2018 | Monterey Bay FC | 70 |
Jun 13, 2017 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC | 70 |
Dec 23, 2016 | OKC Energy FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |
5 | ![]() | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
31 | ![]() | Luke Ivanovic | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Ethan Bryant | AM(PTC) | 23 | 72 | |
2 | ![]() | Nico Gordon | HV(C) | 23 | 75 | |
17 | ![]() | Luther Archimède | F(C) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Adam Larsson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
28 | ![]() | Sami Guediri | HV,DM(T) | 27 | 74 | |
16 | ![]() | Diego Gutiérrez | F(C) | 26 | 73 | |
3 | ![]() | Jacob Muir | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |
20 | ![]() | Ilijah Paul | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Mayele Malango | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |
25 | ![]() | Dallas Odle | GK | 23 | 65 |