Full Name: Germán Agustín Rodríguez Rosano
Tên áo: A. RODRÍGUEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 26 (Feb 10, 1998)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Jul 31, 2024 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Independiente Santa Fé | 81 |
Jul 23, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Jul 22, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Jul 20, 2024 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Independiente Santa Fé | 81 |
Jul 2, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Jul 1, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Feb 25, 2024 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Independiente Santa Fé | 81 |
Jan 20, 2024 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Independiente Santa Fé | 81 |
Jan 14, 2024 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Independiente Santa Fé | 81 |
Jan 4, 2024 | Juventud de Las Piedras | 81 |
Jul 31, 2023 | Juventud de Las Piedras đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 81 |
Jul 30, 2023 | Unión La Calera | 81 |
Mar 20, 2023 | Barcelona SC | 81 |
Dec 21, 2022 | Barcelona SC | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Urretaviscaya | AM,F(PT) | 34 | 80 | |||
Sebastián Sosa | GK | 38 | 80 | |||
23 | Emmanuel Más | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | ||
Matías Duffard | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
32 | Iván Rossi | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
24 | Federico Barrandeguy | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
27 | Martín Boselli | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
Thomas Rodríguez | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |||
11 | Facundo Vigo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Nicolás Leguizamon | F(C) | 30 | 78 | |||
9 | Agustín Rodríguez | F(C) | 26 | 81 | ||
Axel Prado | HV(TC) | 22 | 76 | |||
22 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 76 |