Full Name: Daniel Soune Soungole
Tên áo: SOUNGOLE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 26, 1995)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 69
CLB: Sokol Brozany
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Sokol Brozany | 73 |
May 21, 2021 | FK Teplice | 73 |
Nov 9, 2020 | FK Teplice | 77 |
May 10, 2019 | FK Teplice | 77 |
Oct 7, 2016 | FK Teplice | 77 |
Jun 2, 2016 | Slovan Liberec | 77 |
Jun 1, 2016 | Slovan Liberec | 77 |
Feb 4, 2016 | Slovan Liberec đang được đem cho mượn: FK Teplice | 77 |
Apr 24, 2015 | Slovan Liberec | 77 |
Apr 24, 2015 | Slovan Liberec | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jiri Havránek | GK | 38 | 73 | |
23 | ![]() | Martin Jindrácek | AM,F(C) | 35 | 72 | |
3 | ![]() | Daniel Soungole | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
![]() | Premysl Lips | GK | 32 | 65 | ||
1 | ![]() | Marek Kouba | GK | 26 | 65 | |
4 | ![]() | Karel Hasil | HV(TC) | 27 | 73 |