Full Name: Jiří Havránek
Tên áo: HAVRÁNEK
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 9, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 82
CLB: Sokol Brozany
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Sokol Brozany | 73 |
Aug 31, 2017 | FK Dobrovice | 73 |
Nov 14, 2015 | Lokomotiva Vltavín | 73 |
Nov 9, 2015 | Lokomotiva Vltavín | 76 |
Apr 18, 2014 | Bohemians 1905 | 76 |
Dec 18, 2013 | Bohemians 1905 | 75 |
Dec 13, 2013 | Bohemians 1905 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jiri Havránek | GK | 38 | 73 | |
23 | ![]() | Martin Jindrácek | AM,F(C) | 35 | 72 | |
3 | ![]() | Daniel Soungole | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
![]() | Premysl Lips | GK | 31 | 65 | ||
1 | ![]() | Marek Kouba | GK | 26 | 65 | |
4 | ![]() | Karel Hasil | HV(TC) | 26 | 73 |