Full Name: Martin Jindrácek
Tên áo: JINDRÁCEK
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Nov 29, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Sokol Brozany
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Sokol Brozany | 72 |
May 24, 2021 | 1.FK Príbram | 72 |
May 17, 2021 | 1.FK Príbram | 76 |
Nov 15, 2020 | 1.FK Príbram | 76 |
Nov 15, 2020 | 1.FK Príbram | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jiri Havránek | GK | 37 | 73 | ||
23 | Martin Jindrácek | AM,F(C) | 34 | 72 | ||
3 | Daniel Soungole | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Premysl Lips | GK | 30 | 65 | |||
1 | Marek Kouba | GK | 25 | 65 | ||
4 | Karel Hasil | HV(TC) | 25 | 73 |